Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

20 Phrasal Verbs với On thông dụng nhất kèm ví dụ và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Các phrasal verbs with On được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh từ văn viết đến văn nói. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn 20 phrasal verbs với On thông dụng nhất kèm ví dụ chi tiết và bài tập thực hành.

Cùng học ngay để trau dồi thêm vốn cụm động từ của mình nhé.

1. Phrasal verbs với On thông dụng nhất

Dưới đây là 20 cụm động từ với On phổ biến nhất với đầy đủ các ý nghĩa kèm ví dụ. Các bạn hãy take note lại để học nhé.

1. Get on

Ý nghĩa 1: Lên một phương tiện giao thông (xe buýt, tàu, máy bay, …)

Ví dụ: She got on the bus at the next stop. (Cô ấy lên xe buýt ở trạm kế tiếp.)

Ý nghĩa 2: Có mối quan hệ tốt với ai đó

Ví dụ: Sarah gets on well with her new colleagues. (Sarah có mối quan hệ tốt với các đồng nghiệp mới.)

Ý nghĩa 3: Tiếp tục làm gì đó

Ví dụ: Let’s get on with the meeting. (Hãy tiếp tục cuộc họp nào.)

Ý nghĩa 4: Tiến triển, thành công

Ví dụ: How are you getting on with your new job? (Bạn làm việc mới thế nào rồi?)

2. Come on

Ý nghĩa 1: Nhanh lên, mau lên

Ví dụ: Come on! We're going to be late! (Nhanh lên! Chúng ta sẽ bị muộn mất!)

Ý nghĩa 2: Bắt đầu, xảy ra

Ví dụ: I feel a headache coming on. (Tôi cảm thấy cơn đau đầu đang đến.)

3. Take on

Ý nghĩa 1: Đảm nhận, nhận trách nhiệm,

Ví dụ: She's taking on more responsibilities at work. (Cô ấy đang đảm nhận thêm nhiều trách nhiệm tại nơi làm việc.)

Ý nghĩa 2: Tuyển dụng ai đó

Ví dụ: The company is taking on new employees this month. (Công ty đang tuyển nhân viên mới trong tháng này.)

Ý nghĩa 3: Mang một đặc điểm hoặc phẩm chất mới

Ví dụ: Her voice took on a serious tone. (Giọng cô ấy trở nên nghiêm túc hơn.)

Ý nghĩa 4: Đối đầu, chiến đấu với ai đó

Ví dụ: He is ready to take on the champion. (Anh ấy sẵn sàng đối đầu với nhà vô địch.)

4. Move on

Ý nghĩa 1: Tiến về phía trước, bỏ qua quá khứ

Ví dụ: After the breakup, it took him months to move on. (Sau cuộc chia tay, anh ấy mất nhiều tháng để vượt qua.)

Ý nghĩa 2: Chuyển tiếp

Ví dụ: Let's move on to the next topic. (Chúng ta hãy chuyển sang chủ đề tiếp theo.)

Ý nghĩa 3: Thay đổi công việc

Ví dụ: He decided to move on to a new company for better opportunities. (Anh ấy quyết định chuyển sang công ty mới để có cơ hội tốt hơn.)

Ý nghĩa 4: Di chuyển, rời đi

Ví dụ: The police told the crowd to move on. (Cảnh sát yêu cầu đám đông giải tán.)

5. Hold on

Ý nghĩa 1: Chờ một chút

Ví dụ: Hold on, I'll be there in a minute. (Đợi một chút, tôi sẽ đến ngay.)

Ý nghĩa 2: Bám chặt

Ví dụ: She held on tightly to her mother's hand. (Cô bé nắm chặt tay mẹ.)

Ý nghĩa 3: Cố gắng, kiên trì, không từ bỏ

Ví dụ: Hold on, we’re almost there! (Cố lên, chúng ta sắp đến nơi rồi!)

Ý nghĩa 4: Giữ máy (trong cuộc gọi điện thoại)

Ví dụ: Hold on, I'll transfer your call to the manager. (Xin giữ máy, tôi sẽ chuyển cuộc gọi của bạn đến quản lý.)

6. Go on

Ý nghĩa 1: Tiếp tục

Ví dụ: Please go on with your story. (Hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.)

Ý nghĩa 2: Xảy ra

Ví dụ: What's going on here? (Chuyện gì đang xảy ra ở đây vậy?)

Ý nghĩa 3: Bắt đầu hoạt động (đèn, thiết bị, chương trình, v.v.)

Ví dụ: The lights suddenly went on. (Đèn đột nhiên bật lên.)

7. Turn on

Ý nghĩa 1: Bật, mở (thiết bị, máy móc, đèn, ..)

Ví dụ: Can you turn on the lights? (Bạn có thể bật đèn được không?)

Ý nghĩa 2: Tạo hứng thú hoặc kích thích cảm xúc

Ví dụ: His confidence really turns me on. (Sự tự tin của anh ấy làm tôi bị thu hút.)

Ý nghĩa 3: Tấn công hoặc phản bội ai đó

Ví dụ: The dog suddenly turned on its owner. (Con chó đột nhiên tấn công chủ của nó.)

8. Try on

Ý nghĩa: Thử (quần áo)

Ví dụ: I need to try on these shoes before buying them. (Tôi cần thử đôi giày này trước khi mua.)

9. Work on

Ý nghĩa 1: Làm việc để cải thiện hoặc hoàn thành điều gì

Ví dụ: He's working on his English pronunciation. (Anh ấy đang cải thiện phát âm tiếng Anh.)

Ý nghĩa 2: Cố gắng thuyết phục ai đó

Ví dụ:  I'll work on him to change his mind. (Tôi sẽ cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý định.)

10. Carry on

Ý nghĩa: Tiếp tục

Ví dụ: Despite the rain, they carried on with the game. (Mặc dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục trận đấu.)

11. Call on

Ý nghĩa 1: Yêu cầu ai đó làm gì

Ví dụ: The teacher called on me to answer the question. (Giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi.)

Ý nghĩa 2: Ghé thăm, yêu cầu ai đó làm gì

Ví dụ: I'll call on you tomorrow to discuss the project. (Tôi sẽ ghé thăm bạn ngày mai để thảo luận về dự án.)

12. Count on

Ý nghĩa 1: Tin tưởng vào

Ví dụ: You can always count on me for help. (Bạn luôn có thể tin tưởng vào tôi để được giúp đỡ.)

Ý nghĩa 2: Dự đoán hoặc kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra

Ví dụ: You can count on the weather being hot in summer. (Bạn có thể chắc chắn rằng thời tiết sẽ nóng vào mùa hè.

13. Depend on

Ý nghĩa: Phụ thuộc vào

Ví dụ: The success of the project depends on everyone's contribution. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự đóng góp của mọi người.)

14. Put on

Ý nghĩa 1: Mặc, đội, đeo (quần áo, phụ kiện, mỹ phẩm, v.v.)

Ví dụ: Put on your coat, it's cold outside. (Hãy mặc áo khoác vào, bên ngoài trời lạnh.)

Ý nghĩa 2: Tăng cân

Ví dụ: I've put on 5 kilos since last year. (Tôi đã tăng 5kg kể từ năm ngoái.)

Ý nghĩa 3: Bật (thiết bị, nhạc, đèn, v.v.)

Ví dụ: Can you put on some music? (Bạn có thể bật nhạc không?)

15. Build on

Ý nghĩa: Phát triển dựa trên

Ví dụ: We need to build on our previous success. (Chúng ta cần phát triển dựa trên thành công trước đây.)

16. Decide on

Ý nghĩa: Quyết định chọn ai/cái gì

Ví dụ: Have you decided on a restaurant for dinner? (Bạn đã quyết định chọn nhà hàng nào cho bữa tối chưa?)

17. Pick on

Ý nghĩa: Bắt nạt, chọc ghẹo ai đó

Ví dụ: Stop picking on your little brother! (Đừng bắt nạt em trai của con nữa!)

18. Add on

Ý nghĩa: Thêm vào

Ví dụ: They added on extra charges for the service. (Họ tính thêm phí cho dịch vụ.)

19. Check on

Ý nghĩa: Kiểm tra, xem xét (để đảm bảo ai đó hoặc điều gì đó ổn định, an toàn)

Ví dụ: I'll check on the baby while she's sleeping. (Tôi sẽ kiểm tra tình hình em bé trong khi bé đang ngủ.)

20. Hang on

Ý nghĩa 1: Chờ một lát

Ví dụ: Hang on a second, I need to grab my keys. (Đợi một chút, tôi cần lấy chìa khóa.)

Ý nghĩa 2: Nắm chặt, bám vào

Ví dụ: Hang on to the railing when climbing the stairs. (Bám vào lan can khi leo cầu thang.)

2. Bài tập vận dụng Phrasal verbs with On

Để kiểm tra xem mình đã ghi nhớ ý nghĩa và cách dùng các Phrasal verb với On chưa, các bạn hãy thử sức với 2 bài tập sau nhé.

Phrasal verbs with on exercises
Phrasal verbs with On exercises

Bài 1: Chọn phrasal verb thích hợp điền vào chỗ trống

1. Can you _____ the TV? I want to watch the news.

a) turn on

b) put on

c) take on

d) move on

2. I need to _____ these shoes before buying them.

a) work on

b) try on

c) hold on

d) get on

3. Please _____, I'll be with you in a moment.

a) come on

b) go on

c) hold on

d) carry on

4. We should _____ from this topic and discuss something else.

a) move on

b) get on

c) hang on

d) pick on

5. The company is _____ new employees for the summer.

a) taking on

b) putting on

c) working on

d) checking on

6. Don't _____ your younger siblings, it's not nice.

a) pick on

b) add on

c) build on

d) depend on

7. Have you _____ where to go for vacation?

a) decided on

b) counted on

c) called on

d) carried on

8. The price _____ tax is $100.

a) added on

b) worked on

c) built on

d) checked on

9. I'll _____ you tomorrow to see how you're doing.

a) check on

b) pick on

c) add on

d) hang on

10. You can _____ me to help you with the project.

a) count on

b) pick on

c) work on

d) turn on

Đáp án:

  1. a) turn on

  2. b) try on

  3. c) hold on

  4. a) move on

  5. a) taking on

  6. a) pick on

  7. a) decided on

  8. a) added on

  9. a) check on

  10. a) count on

Bài 2: Điền phrasal verb với On thích hợp vào chỗ trống

  1. My sister and I _____ very well.

  2. Please _____ for a minute while I finish this call.

  3. She's _____ a new position at work.

  4. Can you _____ the heater? It's cold in here.

  5. We need to _____ our previous research.

  6. I'll _____ you this evening to discuss the details.

  7. The meeting will _____ for another hour.

  8. You should _____ your jacket, it's raining outside.

  9. Have they _____ a date for the wedding?

  10. I need to _____ my English skills.

Đáp án

  1. get on

  2. hold on

  3. taking on

  4. turn on

  5. build on

  6. call on

  7. go on

  8. put on

  9. decided on

  10. work on

Hy vọng sau bài học này, các bạn đã biết thêm nhiều Phrasal verbs with On để vận dụng khi làm bài tập hoặc giao tiếp Tiếng Anh.

Các bạn có thể tự lấy ví dụ và tìm thêm các bài tập để thành thạo cách dùng các cụm động từ với On nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?